BẢNG A (Bôi đỏ là giành vé vào VCK EURO 2020)
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 8 | 7 | 0 | 1 | +31 | 21 |
2 | CH Czech | 8 | 5 | 0 | 3 | +2 | 15 |
3 | Kosovo | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 |
4 | Bulgaria | 8 | 1 | 3 | 4 | -11 | 6 |
5 | Montenegro | 8 | 0 | 3 | 5 | -19 | 3 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
22/3 | Bulgaria 1-1 Montenegro |
22/3 | Anh 5-0 CH Czech |
25/3 | Kosovo 1-1 Bulgaria |
25/3 | Montenegro 1-5 Anh |
7/6 | CH Czech 2-1 Bulgaria |
7/6 | Montenegro 1-1 Kosovo |
10/6 | Bulgaria 2-3 Kosovo |
10/6 | CH Czech 3-0 Montenegro |
7/9 | Kosovo 2-1 CH Czech |
7/9 | Anh 4-0 Bulgaria |
7/9 | Anh 5-3 Kosovo |
7/9 | Montenegro 0-3 CH Czech |
11/10 | CH Czech 2-1 Anh |
11/10 | Montenegro 0-0 Bulgaria |
14/10 | Bulgaria 0-6 Anh |
14/10 | Kosovo 2-0 Montenegro |
14/11 | CH Czech 2-1 Kosovo |
14/11 | Anh 7-0 Montenegro |
18/11 | Bulgaria 1-0 CH Czech |
18/11 | Kosovo 0-4 Anh |
Bảng B
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine | 8 | 6 | 2 | 0 | +13 | 20 |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | +16 | 17 |
3 | Serbia | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 |
4 | Luxembourg | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 |
5 | Lithuania | 8 | 0 | 1 | 7 | -20 | 1 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
22/3 | Luxembourg 2-1 Lithuania |
22/3 | Bồ Đào Nha 0-0 Ukraine |
25/3 | Luxembourg 1-2 Ukraine |
25/3 | Bồ Đào Nha 1-1 Serbia |
7/6 | Lithuania 1-1 Luxembourg |
7/6 | Ukraine 5-0 Serbia |
10/6 | Serbia 4-1 Lithuania |
10/6 | Ukraine 1-0 Luxembourg |
7/9 | Lithuania 0-3 Ukraine |
7/9 | Serbia 2-4 Bồ Đào Nha |
10/9 | Lithuania 1-5 Bồ Đào Nha |
10/9 | Luxembourg 1-3 Serbia |
11/10 | Bồ Đào Nha 3-0 Luxembourg |
11/10 | Ukraine 2-0 Lithuania |
14/10 | Lithuania 1-2 Serbia |
14/10 | Ukraine 2-1 Bồ Đào Nha |
14/11 | Bồ Đào Nha 6-0 Lithuania |
14/11 | Serbia 3-2 Luxembourg |
17/11 | Luxembourg 0-2 Bồ Đào Nha |
17/11 | Serbia 2-2 Ukraine |
BẢNG C
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 8 | 7 | 0 | 1 | +23 | 21 |
2 | Hà Lan | 8 | 6 | 1 | 1 | +17 | 19 |
3 | Bắc Ireland | 8 | 4 | 1 | 3 | -4 | 13 |
4 | Belarus | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 |
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | -24 | 1 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
21/3 | Hà Lan 4-0 Belarus |
21/3 | Bắc Ireland 2-0 Estonia |
24/3 | Hà Lan 2-3 Đức |
24/3 | Bắc Ireland 2-1 Belarus |
8/6 | Estonia 1-2 Bắc Ireland |
8/6 | Belarus 0-2 Đức |
11/6 | Belarus 0-1 Bắc Ireland |
11/6 | Đức 8-0 Estonia |
6/9 | Estonia 1-2 Belarus |
6/9 | Đức 2-4 Hà Lan |
6/9 | Estonia 0-4 Hà Lan |
6/9 | Bắc Ireland 0-2 Đức |
10/10 | Belarus 0-0 Estonia |
10/10 | Hà Lan 3-1 Bắc Ireland |
13/10 | Belarus 1-2 Hà Lan |
13/10 | Estonia 0-3 Đức |
17/11 | Đức 4-0 Belarus |
17/11 | Bắc Ireland 0-0 Hà Lan |
20/11 | Đức 6-1 Bắc Ireland |
20/11 | Hà Lan 5-0 Estonia |
BẢNG D
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Sỹ | 8 | 5 | 2 | 1 | +13 | 17 |
2 | Đan Mạch | 8 | 4 | 4 | 0 | +17 | 16 |
3 | Ireland | 8 | 3 | 4 | 1 | +2 | 13 |
4 | Georgia | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
5 | Gibraltar | 8 | 0 | 0 | 8 | -28 | 0 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
23/3 | Georgia 0-2 Thụy Sỹ |
23/3 | Gibraltar 0-1 CH Ireland |
26/3 | CH Ireland 1-0 Georgia |
26/3 | Thụy Sỹ 3-3 Đan Mạch |
7/6 | Georgia 3-0 Gibraltar |
7/6 | Đan Mạch 1-1 CH Ireland |
10/6 | Đan Mạch 5-1 Georgia |
10/6 | CH Ireland 2-0 Gibraltar |
5/9 | Gibraltar 0-6 Đan Mạch |
5/9 | CH Ireland 1-1 Thụy Sỹ |
8/9 | Georgia 0-0 Đan Mạch |
8/9 | Thụy Sỹ 4-0 Gibraltar |
12/10 | Georgia 0-0 CH Ireland |
12/10 | Đan Mạch 1-0 Thụy Sỹ |
15/10 | Gibraltar 2-3 Georgia |
15/10 | Thụy Sỹ 2-0 CH Ireland |
15/10 | Đan Mạch 6-0 Gibraltar |
15/10 | Switzerland 1-0 Georgia |
19/11 | Gibraltar 1-6 Thụy Sỹ |
19/11 | CH Ireland 1-1 Đan Mạch |
BẢNG E
STT | Đội | STT | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 8 | 5 | 2 | 1 | +10 | 17 |
3 | Xứ Wales | 8 | 4 | 2 | 2 | +4 | 14 |
2 | Slovakia | 8 | 4 | 1 | 3 | +2 | 13 |
4 | Hungary | 8 | 3 | 1 | 3 | -3 | 12 |
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 |
Lịch thi đấu bảng E
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
21/3 | Croatia 2-1 Azerbaijan |
21/3 | Slovakia 2-0 Hungary |
24/3 | Wales 1-0 Slovakia |
24/3 | Hungary 2-1 Croatia |
8/6 | Croatia 2-1 Wales |
8/6 | Azerbaijan 1-3 Hungary |
11/6 | Azerbaijan 1-5 Slovakia |
11/6 | Hungary 1-0 Wales |
6/9 | Slovakia 0-4 Croatia |
6/9 | Wales 2-1 Azerbaijan |
9/9 | Azerbaijan 1-1 Croatia |
9/9 | Hungary 1-2 Slovakia |
10/10 | Croatia 3-0 Hungary |
10/10 | Slovakia 1-1 Wales |
13/10 | Hungary 1-0 Azerbaijan |
13/10 | Wales 1-1 Croatia |
17/11 | Azerbaijan 0-2 Wales |
17/11 | Croatia 3-1 Slovakia |
20/11 | Slovakia 2-0 Azerbaijan |
20/11 | Wales 2-0 Hungary |
BẢNG F
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 10 | 8 | 2 | 0 | +26 | 26 |
2 | Thụy Điển | 10 | 6 | 3 | 1 | +14 | 21 |
3 | Romania | 10 | 4 | 5 | 1 | +8 | 17 |
4 | Na Uy | 10 | 4 | 2 | 4 | +2 | 14 |
5 | Faroe Islands | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 |
6 | Malta | 10 | 1 | 0 | 9 | -24 | 3 |
Lịch thi đấu bảng F
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
23/3 | Malta 2-1 Faroe Islands |
23/3 | Thụy Điển 2-1 Romania |
23/3 | Tây Ban Nha 2-1 Na Uy |
26/3 | Malta 0-2 Tây Ban Nha |
26/3 | Thụy Điển 3-3 Na Uy |
26/3 | Romania 4-1 Faroe Islands |
7/6 | Faroe Islands 1-4 Tây Ban Nha |
7/6 | Na Uy 2-2 Romania |
7/6 | Thụy Điển 3-0 Malta |
10/10 | Faroe Islands 0-2 Na Uy |
10/10 | Malta 0-4 Romania |
10/10 | Tây Ban Nha 3-0 Thụy Điển |
5/9 | Faroe Islands 0-4 Thụy Điển |
5/9 | Na Uy 2-0 Malta |
5/9 | Romania 1-2 Tây Ban Nha |
8/9 | Tây Ban Nha 4-0 Faroe Islands |
8/9 | Romania 1-0 Malta |
8/9 | Thụy Điển 1-1 Na Uy |
12/10 | Faroe Islands 0-3 Romania |
12/10 | Malta 0-4 Thụy Điển |
12/10 | Na Uy 1-1 Tây Ban Nha |
15/10 | Faroe Islands 1-0 Malta |
15/10 | Romania 1-1 Thụy Điển |
15/10 | Thụy Điển 1-1 Tây Ban Nha |
15/11 | Na Uy 4-0 Faroe Islands |
15/11 | Romania 0-2 Thụy Điển |
15/11 | Tây Ban Nha 7-0 Malta |
19/11 | Malta 1-2 Na Uy |
19/11 | Tây Ban Nha 5-0 Romania |
19/11 | Thụy Điển 3-0 Faroe Islands |
BẢNG G
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ba Lan | 9 | 8 | 1 | 1 | +13 | 25 |
2 | Áo | 9 | 6 | 1 | 3 | +10 | 19 |
3 | North Macedonia | 9 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 |
4 | Slovenia | 9 | 4 | 2 | 4 | +5 | 14 |
5 | Israel | 9 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 |
6 | Latvia | 9 | 1 | 0 | 9 | -25 | 3 |
Lịch thi đấu bảng G
Date | Match |
---|---|
21/3 | Áo 0-1 Ba Lan |
21/3 | Macedonia 3-1 Latvia |
21/3 | Israel 1-1 Slovenia |
24/3 | Israel 4-2 Áo |
24/3 | Ba Lan 2-0 Latvia |
24/3 | Slovenia 1-1 Macedonia |
7/6 | Áo 1-0 Slovenia |
7/6 | Macedonia 0-1 Ba Lan |
7/6 | Latvia 0-3 Israel |
10/6 | Macedonia 1-4 Áo |
10/6 | Latvia 0-5 Slovenia |
10/6 | Ba Lan 4-0 Israel |
5/9 | Israel 1-1 Macedonia |
6/9 | Áo 6-0 Latvia |
6/9 | Slovenia 2-0 Ba Lan |
6/9 | Latvia 0-2 Macedonia |
6/9 | Ba Lan 0-0 Áo |
6/9 | Slovenia 3-2 Israel |
10/10 | Áo 3-1 Israel |
10/10 | Macedonia 2-1 Slovenia |
10/10 | Latvia 0-3 Ba Lan |
13/10 | Ba Lan 2-0 Macedonia |
13/10 | Slovenia 0-1 Áo |
15/10 | Israel 3-1 Latvia |
17/11 | Slovenia 1-0 Latvia |
17/11 | Áo 2-1 Macedonia |
17/11 | Israel 1-2 Ba Lan |
20/11 | Macedonia 1-0 Israel |
20/11 | Latvia 1-0 Áo |
20/11 | Ba Lan 3-2 Slovenia |
BẢNG H
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | STT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 10 | 8 | 1 | 1 | +19 | 25 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 7 | 2 | 1 | +15 | 23 |
3 | Iceland | 10 | 6 | 1 | 3 | +3 | 16 |
4 | Albania | 10 | 4 | 1 | 5 | +2 | 13 |
5 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | -17 | 4 |
6 | Moldova | 10 | 1 | 0 | 9 | -22 | 3 |
Lịch thi đấu bảng H
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
22/3 | Albania 0-2 Thổ Nhĩ Kỳ |
22/3 | Andorra 0-2 Iceland |
22/3 | Moldova 1-4 Pháp |
25/3 | Thổ Nhĩ Kỳ 4-0 Moldova |
25/3 | Andorria 0-3 Albania |
25/3 | Pháp 4-0 Iceland |
8/6 | Iceland 1-0 Albania |
8/6 | Moldova 1-0 Andorra |
8/6 | Thổ Nhĩ Kỳ 2-0 Pháp |
11/6 | Albania 2-0 Moldova |
11/6 | Andorra 0-4 Pháp |
11/6 | Iceland 2-1 Thổ Nhĩ Kỳ |
7/9 | Iceland 3-0 Moldova |
7/9 | Pháp 4-1 Albania |
7/9 | Thổ Nhĩ Kỳ 1-0 Andorra |
10/9 | Albania 4-2 Iceland |
10/9 | Pháp 3-0 Andorra |
10/9 | Moldova 0-4 Thổ Nhĩ Kỳ |
11/10 | Andorra 1-0 Moldova |
11/10 | Iceland 0-1 Pháp |
11/10 | Thổ Nhĩ Kỳ 1-0 Albania |
14/10 | Pháp 1-1 Thổ Nhĩ Kỳ |
14/10 | Iceland 2-0 Andorra |
14/10 | Moldova 0-4 Albania |
14/11 | Thổ Nhĩ Kỳ 0-0 Iceland |
14/11 | Albania 2-2 Andorra |
14/11 | Pháp 2-1 Moldova |
18/11 | Albania 0-2 Pháp |
18/11 | Andorra 0-2 Thổ Nhĩ Kỳ |
18/11 | Moldova 1-2 Iceland |
BẢNG I
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | STT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 9 | 9 | 0 | 0 | +32 | 27 |
2 | Nga | 9 | 7 | 0 | 1 | +20 | 21 |
3 | Scotland | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 |
4 | Cyprus | 9 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 |
5 | Kazakhstan | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 |
6 | San Marino | 9 | 0 | 0 | 9 | -45 | 0 |
Lịch thi đấu bảng I
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
21/3 | Kazakhstan 3-0 Scotland |
21/3 | Bỉ 3-1 Nga |
21/3 | Cyprus 5-0 San Marino |
24/3 | Kazakhstan 0-4 Nga |
24/3 | San Marino 0-2 Scotland |
24/3 | Cyprus 0-2 Bỉ |
8/6 | Nga 9-0 San Marino |
8/6 | Bỉ 3-0 Kazakhstan |
8/6 | Scotland 2-1 Cyprus |
11/6 | Kazakhstan 4-0 San Marino |
11/6 | Bỉ 3-0 Scotland |
11/6 | Russia 1-0 Cyprus |
6/9 | Cyprus 1-1 Kazakhstan |
6/9 | San Marino 0-4 Bỉ |
6/9 | Scotland 1-2 Nga |
9/9 | Nga 1-0 Kazakhstan |
9/9 | San Marino 0-4 Cyprus |
9/9 | Scotland 0-4 Bỉ |
10/10 | Kazakhstan 1-2 Cyprus |
10/10 | Bỉ 9-0 San Marino |
10/10 | Nga 4-0 Scotland |
13/10 | Kazakhstan 0-2 Bỉ |
13/10 | Cyprus 0-5 Nga |
13/10 | Kazakhstan 0-2 Bỉ |
16/11 | Cyprus 1-2 Scotland |
17/11 | Nga 1-4 Bỉ |
17/11 | San Marino 1-3 Kazakhstan |
20/11 | Bỉ 6-1 Cyprus |
20/11 | San Marino 0-5 Nga |
20/11 | Scotland 3-1 Kazakhstan |
BẢNG J
STT | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy | 10 | 10 | 0 | 0 | +33 | 30 |
2 | Phần Lan | 10 | 6 | 0 | 4 | +6 | 18 |
3 | Hy Lạp | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 |
4 | Bosnia | 10 | 4 | 1 | 5 | +3 | 13 |
5 | Armenia | 10 | 3 | 1 | 5 | -11 | 10 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 2 | 7 | -29 | 2 |
Lịch thi đấu bảng J
Ngày thi đấu | Trận |
---|---|
23/3 | Bosnia-Herzegovina 2-1 Armenia |
23/3 | Italy 2-0 Phần Lan |
23/3 | Liechtenstein 0-2 Hy Lạp |
26/3 | Armenia 0-2 Phần Lan |
26/3 | Bosnia-Herzegovina 2-2 Hy Lạp |
26/3 | Italy 6-0 Liechtenstein |
8/6 | Armenia 3-0 Liechtenstein |
8/6 | Phần Lan 2-0 Bosnia-Herzegovina |
8/6 | Hy Lạp 0-3 Italy |
11/6 | Hy Lạp 2-3 Armenia |
11/6 | Italy 2-1 Bosnia-Herzegovina |
11/6 | Liechtenstein 0-2 Phần Lan |
5/9 | Armenia 1-3 Italy |
5/9 | Bosnia-Herzegovina 5-0 Liechtenstein |
5/9 | Phần Lan 1-0 Hy Lạp |
8/9 | Armenia 4-2 Bosnia-Herzegovina |
8/9 | Phần Lan 1-2 Italy |
8/9 | Hy Lạp 1-1 Liechtenstein |
12/10 | Bosnia-Herzegovina 4-1 Phần Lan |
12/10 | Italy 2-0 Hy Lạp |
12/10 | Liechtenstein 1-1 Armenia |
15/10 | Phần Lan 3-0 Armenia |
15/10 | Hy Lạp 2-1 Bosnia-Herzegovina |
15/10 | Liechtenstein 0-5 Italy |
15/11 | Armenia 0-1 Hy Lạp |
15/11 | Phần Lan 3-0 Liechtenstein |
15/11 | Bosnia-Herzegovina 0-3 Italy |
19/11 | Hy Lạp 2-1 Phần Lan |
19/11 | Italy 9-1 Armenia |
19/11 | Liechtenstein 0-3 Bosnia-Herzegovina |