0 – Chỉ duy nhất cặp đấu B.BD và HAGL là kết thúc mà không bàn thắng nào được ghi. Đây cũng là lần đầu tiên ở mùa giải này, HAGL chia điểm với tỉ số 0-0.
4 - Trận đấu giữa HN.T&T và Thanh Hóa đã có tới 4 quả penalty. Đây cũng là trận đấu có penalty nhiều nhất tại V-League 2013 cho tới thời điểm này.
16- Lập cú đúp vào lưới Thanh Hóa, Samson vươn lên dẫn đầu danh sách Vua phá lưới V-League 2013. Samson chỉ kém 1 bàn nữa là san bằng thành tích 17 bàn của chính anh ở mùa 2011 (trong màu áo CSĐT). 17 bàn cũng là thành tích ghi bàn tốt nhất của Samson trong một mùa giải tại V-League.
Trận XMXT.SG vs SLNA đã có tới 15.000 CĐV tới sân cổ vũ.
37 – Chiếc thẻ đỏ mà Thế Dương (Thanh Hóa) phải nhận trong trận HN.T&T và Thanh Hóa là chiếc thẻ đỏ thứ 37 tại V-League 2013.
15.000 – Đã có 15.000 CĐV tới sân Thống Nhất theo dõi trận đấu giữa XMXT.SG và SLNA. Đây cũng là con số lớn nhất mà sân Thống Nhất có được tại mùa giải năm nay.
390 – Bàn thắng của Ceh vào lưới HN.T&T ở phút thứ 92 trong trận HN.T&T gặp Thanh Hóa là bàn thắng thứ 390 tại V-League 2013.
KẾT QUẢ CỤ THỂ
V.NB 1-0 K.KG
V.NB: Sannogo Moussa (40’)
SHB.ĐN 1-0 V.HP
SHB.ĐN: Janjus Milorad (4’)
B.BD 0-0 HAGL
Hà Nội T&T 3-2 Thanh Hóa
Hà Nội T&T: Samson (8’ & 48’), Ngọc Duy (80’)
Thanh Hóa: Nastja Ceh (44’ & 92’)
Đồng Nai 3-1 Đồng Tâm Long An
Đồng Nai: Đức Thắng (25’ & 74’), Kisekka Henry (91’)
Đồng Tâm Long An: Gilson Campos (23’)
XMXT.SG 1-3 SLNA
XMXT.SG: Hoàng Max (76’)
SLNA: Trọng Hoàng (8’), Quang Tình (23’), Hector Hugtun (90’)
CHÂN SÚT HÀNG ĐẦU
16 bàn: Samson (HN.T&T)
14 bàn: Công Vinh (SLNA)
12 bàn: Abass (Thanh Hóa), Gonzalo (HN.T&T).
BẢNG XẾP HẠNG GIẢI VĐQG V-League 2013
XH | Đội bóng | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
1 | HN.T&T | 20 | 11 | 5 | 4 | 46 | 23 | 23 | 38 |
2 | SLNA | 20 | 10 | 6 | 4 | 41 | 22 | 19 | 36 |
3 | SHB.ĐN | 20 | 9 | 7 | 4 | 29 | 24 | 5 | 34 |
4 | HAGL | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 32 |
5 | Thanh Hóa | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 34 | 5 | 30 |
6 | V.HP | 20 | 7 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 25 |
7 | Đồng Nai | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 35 | -8 | 25 |
8 | ĐTLA | 20 | 7 | 2 | 11 | 32 | 52 | -20 | 23 |
9 | B.BD | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 34 | -4 | 23 |
10 | V.NB | 20 | 5 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 |
11 | XMXT.SG* | 20 | 6 | 6 | 8 | 31 | 36 | -5 | 20 |
12 | K.KG | 20 | 4 | 4 | 12 | 27 | 50 | -23 | 16 |